Dải băng inox lò xo Inox 631 PH (thường được gọi là 17-7 PH) là loại thép không gỉ hóa bền kết tủa, được thiết kế chuyên biệt cho các chi tiết dạng tấm và cuộn đòi hỏi độ bền kéo cao cùng sự ổn định đàn hồi vượt trội. Vật liệu inox này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như lò xo chính xác, kẹp đàn hồi và các linh kiện cơ khí mỏng chịu tải trọng tuần hoàn.
Tổng quan về Inox 631
Dải băng inox lò xo Inox 631 PH (thường được gọi là 17-7 PH) là loại thép không gỉ hóa bền kết tủa, được thiết kế chuyên biệt cho các chi tiết dạng tấm và cuộn đòi hỏi độ bền kéo cao cùng sự ổn định đàn hồi vượt trội. Vật liệu inox này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như lò xo chính xác, kẹp đàn hồi và các linh kiện cơ khí mỏng chịu tải trọng tuần hoàn.Làm cứng kết tủa thép không gỉ (Precipitation Hardening process) là một quy trình được tạo ra từ việc thêm nhôm, đồng, molypden, titan hoặc niobi vào một nhóm hợp kim gồm sắt, crom và niken, rồi xử lý nhiệt để tạo ra một loại hợp kim mới tuyệt vời, sở hữu những ưu điểm của cả thép martensitic và austenitic. Quá trình xử lý nhiệt chuyên biệt mà chúng trải qua giúp tăng cường độ bền kéo (từ 850 MPa lên 1900 MPa) trong khi vẫn giữ được hiệu quả và độ dẻo dai.
Đọc thêm: Precipitation Hardening | Quá trình làm cứng kết tủa thép không gỉ là gì?
Các thông số kỹ thuật trong bài viết này được trích dẫn trực tiếp từ bộ tiêu chuẩn ASTM A693, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật.
Tiêu chuẩn quốc tế ASTM A693 đối với Inox 631 (17-7 PH)
Bài viết này tham khảo từ tiêu chuẩn quốc tế ASTM A693 cho sản phẩm thép không gỉ hóa bền kết tủa dạng tấm, lá và dải băng (plate, sheet, and strip). Các số liệu về thành phần hóa học, cơ tính và quy trình xử lý nhiệt được trình bày dưới đây đều dựa trên tiêu chuẩn này.
Thành phần hóa học Inox 631
Thành phần hóa học của Inox 631 (17-7 PH) được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất ổn định và khả năng đáp ứng các quy trình xử lý nhiệt.
Bảng 1: Thành phần hóa học Inox 631
Nguồn dữ liệu: ASTM A693
Đặc điểm cơ tính & Khả năng xử lý nhiệt của Inox 631
Cơ tính của Inox 631 có thể được điều chỉnh trong một dải rộng thông qua các quy trình xử lý nhiệt khác nhau, cho phép vật liệu đáp ứng các yêu cầu đa dạng từ tạo hình phức tạp đến chịu tải trọng cực cao.
Bảng 2: Cơ tính điển hình của Inox 631 dạng tấm/cuộn

- Trạng thái A (Ủ): Ở trạng thái này, vật liệu có độ dẻo cao, phù hợp cho các quy trình tạo hình phức tạp trước khi hóa cứng.
- Trạng thái TH 1050 và RH 950: Sau xử lý nhiệt, giới hạn chảy của vật liệu tăng lên đáng kể, một con số đảm bảo khả năng chịu tải và tuổi thọ mỏi cho các chi tiết quan trọng.
- Trạng thái CH 900: Inox 631 sau khi qua cán nguội có thể đạt cơ tính vượt trội hơn hẳn các điều kiện gia nhiệt khác (ví dụ cụ thể là Tensile Strength từ 1827 MPa,...). Trạng thái này cung cấp mức độ bền cơ học cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ở mức cao nhất.
Để đạt được các mức cơ tính này, vật liệu cần trải qua các quy trình xử lý nhiệt được kiểm soát chặt chẽ, bao gồm các bước điều hòa, chuyển biến và hóa già kết tủa.
Độ bền kéo lên tới 1900 MPa mang đến cho Inox 631 nhiều khả năng đặc biệt, đáp ứng đa dạng ứng dụng gia công cơ khí yêu cầu độ cứng và sự chính xác cao.
Ứng dụng Inox 631
Với các đặc tính cơ học đã được kiểm chứng, Inox 631 là lựa chọn đáng tin cậy cho các chi tiết yêu cầu sự chính xác và bền bỉ. Inox 631 (17-7 PH) thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, hàng hải, y tế và ô tô vì quá trình xử lý nhiệt được kiểm soát cho phép các kỹ sư tùy chỉnh các đặc tính của vật liệu theo nhu cầu chính xác của họ.
- Lò xo chính xác và kẹp đàn hồi: Khả năng duy trì độ đàn hồi và chống mỏi giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Chi tiết mỏng chịu mỏi: Độ bền kéo cao cho phép thiết kế các linh kiện mỏng, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
- Linh kiện hàng không vũ trụ: Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao cùng khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 315°C (600°F) là những yếu tố quan trọng trong ngành này.
Ưu điểm Inox 631 & Lưu ý khi sử dụng
Ưu điểm Inox 631
- Độ bền kéo và độ cứng cao: Phù hợp cho các chi tiết mỏng cần chịu tải trọng lớn.
- Ổn định kích thước và đàn hồi: Lý tưởng cho các ứng dụng lò xo và kẹp đòi hỏi độ chính xác cao.
- Dải cơ tính rộng: Có thể tùy chỉnh độ bền thông qua việc lựa chọn quy trình xử lý nhiệt phù hợp.
Cần lưu ý gì khi gia công Inox 631?
- Lựa chọn trạng thái (condition): Cần xác định rõ trạng thái xử lý nhiệt cuối cùng để đáp ứng mục tiêu cơ tính của chi tiết.
- Kiểm soát quy trình hàn: Nên sử dụng các quy trình hàn có khí trơ bảo vệ (như TIG) để đảm bảo chất lượng mối nối. Sau khi hàn, cần thực hiện lại đầy đủ quy trình xử lý nhiệt để phục hồi cơ tính.
So sánh Inox 631 và Inox 630
Bảng dưới đây, TYGICO so sánh các đặc tính kỹ thuật chính của Inox 631 và Inox 630, đồng thời so sánh Inox 631 với Inox 304, Inox 316 - các loại inox phổ biến nhất trên thị trường để làm nổi bật sự khác biệt về cơ chế hóa bền và hiệu suất.
Bảng 3: So sánh các đặc tính kỹ thuật chính

Câu hỏi thường gặp về Inox 631
Inox 631 khác gì 17-4PH ở dạng tấm/cuộn theo ASTM?
Inox 631 (17-7PH) sử dụng Nhôm (Al) làm nguyên tố hóa bền chính và có cấu trúc bán Austenitic, trong khi Inox 630 (17-4PH) sử dụng Đồng (Cu) và có cấu trúc Martensitic. Điều này dẫn đến các quy trình xử lý nhiệt và đặc tính định hình khác nhau.
Trạng thái nào phù hợp cho lò xo mỏng?
Trạng thái TH 1050 hoặc RH 950 thường được lựa chọn cho các lò xo được tạo hình từ vật liệu ủ, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo. Trạng thái CH 900 phù hợp cho các lò xo phẳng được cắt từ vật liệu đã cán cứng sẵn.
Kết luận
Dựa trên các thông số từ tiêu chuẩn ASTM A693, Inox 631 (17-7 PH) cung cấp một giải pháp vật liệu inox hiệu suất cao, kết hợp giữa khả năng định hình linh hoạt và độ bền cơ học vượt trội. Sự ổn định về kích thước và khả năng chịu mỏi làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
Để nhận bảng thông số kỹ thuật chi tiết theo tiêu chuẩn ASTM cho dự án của bạn, vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
Có thể mua Inox 631 ở đâu tại Việt Nam?
Do yêu cầu vật liệu đặc thù và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, nguồn cung Inox 631 tại Việt Nam không nhiều và cần được tìm từ các đơn vị có kinh nghiệm về các mác thép đàn hồi.
TYGICO là nhà nhập khẩu và phân phối nguyên liệu inox chuyên nghiệp, trong đó có Inox 631 phục vụ ngành lò xo và cơ khí chính xác. Quý khách có nhu cầu vật liệu inox 631 vui lòng liên hệ để được tư vấn và nhận báo giá theo quy cách yêu cầu.
— CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TYG (TYGICO) —
Khu vực miền Bắc: Lô 11B, Cụm Công nghiệp Ninh Sở, Thôn Bằng Sở, Xã Hồng Vân, TP. Hà Nội
Khu vực miền Nam: Số 350 Lê Đức Anh (Quốc lộ 1A), P. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
>>>Hotline: 090.555.9996