Thanh Inox Hàn TIG, hay que hàn TIG inox là vật liệu được sử dụng trong công nghiệp hàn bằng phương pháp TIG. Que hàn bù inox TIG được thiết kế để giúp các kỹ thuật viên hàn tạo ra các mối hàn chất lượng cao với độ bền và độ tin cậy cao.
Vì sao nên sử dụng que hàn bù inox TIG?
Sử dụng que hàn bù inox TIG giúp tăng độ chính xác và độ ổn định của quá trình hàn, giúp giảm thiểu sự mài mòn của vật liệu hàn và kéo dài tuổi thọ của thành phẩm. Ngoài ra, que hàn bù inox TIG còn được đánh giá cao về tính năng linh hoạt trong việc hàn mác thép không gỉ khác nhau như inox 201, 301, 304, 308, 316. Với độ bền và tính năng linh hoạt của nó, que hàn bù inox TIG là một sản phẩm không thể thiếu trong lĩnh vực hàn chuyên nghiệp.
Các loại Que hàn TIG Inox
Hiện có nhiều loại que hàn TIG Inox khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu hàn, có thể hàn gắn các vật liệu thép không gỉ như 201, 304, 308, 316….
Một số loại que hàn TIG Inox phổ biến bao gồm:
- Que hàn TIG Inox ER308L: được sử dụng để hàn các loại Inox 304 và 304L.
- Que hàn TIG Inox ER316L: được sử dụng để hàn các loại Inox 316 và 316L.
- Que hàn TIG Inox ER309L: được sử dụng để hàn các loại Inox khác nhau, bao gồm cả Inox 304 và 316.
- Que hàn TIG Inox ER310: được sử dụng để hàn các loại Inox chịu nhiệt cao.
- Que hàn TIG Inox ER347: được sử dụng để hàn các loại Inox 321 và 347.
Tổng hợp các mác thép thông dụng của que hàn bù TIG xem tại đây.
Que hàn TIG Inox 308L và Inox 316L
Hàn TIG inox 308L và 316L là hai loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp gia công cơ khí do đều có tỷ lệ cacbon thấp hơn các mác thép thông thường (C%= 0.03max), giúp cải thiện khả năng ăn mòn giữa các mối hàn.
Dưới đây là những lý do vì sao chúng được ưa chuộng:
- Inox 308L là loại vật liệu chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt, được sử dụng để hàn các vật liệu kim loại không gỉ như thép không gỉ loại 300 series như 304 và 304L.
- Inox 316L là sự lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng có tính ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa muối, nơi yêu cầu về sự chính xác và hoàn mỹ giữa các mối hàn.
Ngoài ra, cả hai loại vật liệu này đều có độ bền cao và dễ sử dụng trong quá trình hàn. Tuy nhiên, khi lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công việc hàn cần tham khảo đến yêu cầu của sản phẩm và điều kiện hoạt động của nó.
Chủng loại/thành phần | C% | Si% | Mn% | P% | S% | Ni% | Cr% | Mo% | Others |
TIG 308L | 0.03 max | 0.65 max | 1.0 - 2.5 max | 0.030 max | 0.030 max | 9.0 -11 | 19.5 - 22 | --- | --- |
TIG 316L | 0.03 max | 0.75 max | 2.0 max | 0.045 max | 0.030 max | 10-14 | 16-18 | 2.0 - 3.0 | --- |
Thành phần hoá học của TIG 308L và TIG 316L
Tồn kho Que hàn bù TIG Inox:
- TIG 308L 1.6mm / TIG 308L 2.4mm / Hàn TIG 308L 3.2mm
- TIG 316L 1.6mm / TIG 316L 2.4mm / Hàn TIG 316L 3.2mm
(x): Hàng sẵn có
Còn lại: Có thể cung cấp theo đơn đặt hàng