Inox tấm AISI 304: tương đương SUS 304, EN 1.4301
Thành phần hóa học
Item |
C% |
Si% |
Mn% |
P% |
S% |
Ni% |
Cr% |
Mo% |
Others |
Min |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
8.00 |
18.00 |
--- |
--- |
Max |
0.08 |
1.00 |
2.00 |
0.045 |
0.030 |
10.50 |
20.00 |
--- |
--- |
Đặc điểm cơ tính:
Item |
Tensile |
Hardness |
0.2%Y.S. |
1%Y.S. |
T.S. |
EL (%) |
HRB |
HV |
Min |
205 |
--- |
520 |
40 |
--- |
--- |
Max |
N/mm2 |
--- |
N/mm2 |
--- |
90 |
200 |
TYGICO dự trữ nhiều loại inox tấm trang trí họa tiết sang trọng, ấn tượng và độc đáo (trên các loại bề mặt inox gương trắng, gương vàng, sọc dài, sọc nhuyễn...). Quí vị vui lòng liên hệ với TYGICO để xem mẫu hoa văn cụ thể tại phòng trưng bày hoặc kho hàng.