Liên hệ
en

Inox tấm trang trí phủ màu PVD

Giá: Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Inox tấm trang trí cao cấp có màu sắc tươi tắn, đa dạng và đặc biệt không bay màu theo thời gian chỉ có thể được tìm thấy ở công nghệ phủ màu chân không (PVD), là loại vật liệu hoàn thiện tinh tế và sang trọng cho những công trình thang máy, trang trí nội ngoại thất thực sự đẳng cấp, không chỉ là niềm vinh dự của nhà cung cấp, nhà thi công mà còn là niềm tự hào của người sử dụng nó cho công trình lý tưởng của mình. 

Độ dày: 0.8mm ~ 2.0mm, các kích cỡ khác theo nhu cầu đặt hàng. 
 
Chiều rộng: 1000/1219/1250/1500mm 
 
Chiều dài: 2000/2120/2438/3048
 
Dung sai kích cỡ: theo JIS G4305, ASTM A240/480
 
Độ hoàn thiện bề mặt: Gold, Black, Brass, Bronze, Copper, Nickel Silver, Champagne, Rose Gold, Blue, Coffee, Smoke Grey,...
 
Chủng loại: 304, 304L, 316, 316L, 430,...
 
Tiêu chuẩn: ASTM, SAE J405, JIS G4305 
 
Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc (cao cấp).

* TYGICO có thể cung cấp inox tấm trang trí cao cấp phủ màu PVD, chống dính vân tay (AFP) theo đơn đặt hàng của Quí khách.

Liên hệ

1. Inox tấm AISI 304: tương đương SUS 304, EN 1.4301

Thành phần hóa học

Item

C%

Si%

Mn%

P%

S%

Ni%

Cr%

Mo%

Others

Min

---

---

---

---

---

8.00

18.00

---

---

Max

0.08

1.00

2.00

0.045

0.030

10.50

20.00

---

---

Đặc điểm cơ tính:

Item

Tensile Test

Hardness Test

0.2%Y.S.

1%Y.S.

T.S.

EL (%)

HRB

HV

Min

205

---

520

40

---

---

Max

N/mm2

---

N/mm2

---

90

200


2. Inox tấm AISI 304L: tương đương SUS 304L, EN 1.4307

 Thành phần hóa học

Item

C%

Si%

Mn%

P%

S%

Ni%

Cr%

N%

Mo%

Others

Min

---

---

---

---

---

8.00

18.00

---

---

---

Max

0.03

0.75

2.00

0.045

0.030

12.00

20.00

0.100

---

---


Đặc điểm cơ tính:

Item

Tensile Test

Hardness Test

0.2%Y.S.

1%Y.S.

T.S.

EL (%)

HRB

HV

Min

170

---

485

40

---

---

Max

MPa

---

MPa

---

92

---

3. Inox tấm AISI 316: tương đương SUS 316, EN 1.4401

Thành phần hóa học:

Item

C%

Si%

Mn%

P%

S%

Ni%

Cr%

N%

Mo%

Others

Min

---

---

---

---

---

10.00

16.00

---

2.00

---

Max

0.08

0.75

2.00

0.045

0.030

14.00

18.00

0.100

3.00

---


Đặc điểm cơ tính:

Item

Tensile Test

Hardness Test

0.2%Y.S.

1%Y.S.

T.S.

EL (%)

HRB

HV

Min

170

---

520

40

---

---

Max

MPa

---

MPa

---

90

---


4. Inox tấm AISI 316L: tương đương SUS 316L, EN 1.4404

Thành phần hóa học:

Item

C%

Si%

Mn%

P%

S%

Ni%

Cr%

N%

Mo%

Others

Min

---

---

---

---

---

10.00

16.00

---

2.00

---

Max

0.03

0.75

2.00

0.045

0.030

14.00

18.00

0.100

3.00

---

Đặc điểm cơ tính:

Item

Tensile Test

Hardness Test

0.2%Y.S.

1%Y.S.

T.S.

EL (%)

HRB

HV

Min

170

---

485

40

---

---

Max

MPa

---

MPa

---

95

---


4. Inox tấm AISI 430: tương đương SUS 430, EN 1.4016

Thành phần hóa học:

Item

C%

Si%

Mn%

P%

S%

Ni%

Cr%

Mo%

Others

Min

---

---

---

---

---

---

16.00

---

---

Max

0.120

0.75

1.00

0.040

0.030

0.60

18.00

---

---


Đặc điểm cơ tính:

Item

Tensile Test

Hardness Test

0.2%Y.S.

1%Y.S.

T.S.

EL (%)

HRB

HV

Min

205

---

420

22

---

---

Max

N/mm2

---

N/mm2

---

88

200

Inox tấm trang trí phủ màu Titanium tồn kho (X)

Dày

(mm)

No.8

Gold

No.8

Black

Loại khác
(HL-Gold, Black,.../No.8 Bronze, Copper,...)

0.30-0.70

PAR

PAR

PAR

0.80

X

X

X

0.90

PAR

PAR

PAR

1.00

X

X

X

1.20

X

X

X

1.50

X

PAR

PAR

2.00

X

PAR

PAR


PAR = Hàng không tồn kho nhưng có thể được cung cấp theo yêu cầu với thời gian giao hàng nhanh nhất.
Hình ảnh có liên quan

Liên hệ tư vấn

Hãy để lại thông tin của bạn ở đây, TYGICO
sẽ chủ động liên hệ tư vấn cho bạn.